THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH NHỰA - PLASTIC
Tiếng Việt |
Anh |
Phụ gia | Additive |
Chất chống oxy hóa | Antioxidant |
Tác nhân chống tĩnh điện | Antistatic agent |
Nòng xy-lanh | Barrel |
Thổi khuôn | Blow molding |
Thổi màng | Blown Film |
Cán láng (xuất tấm) | Calandering |
Chất xúc tác | Catalyst |
Đùn kết hợp | Co-extrusion |
Dây chuyền đùn kết hợp | Co-extrusion Line |
Chất tạo màu | Colourant |
Vật liệu composite | Composite Material |
Hợp chất | Compound |
Polymer đồng trùng hợp | Copolymer |
Xử lý bề mặt theo công nghệ Corona (điện hóa) | Corona Treatment |
Tính chất phân hủy | Degradable |
Khuôn tạo hình | Die |
Thiết bị | Equipment (Machine) |
Polystyrene trương nở được | Expandable Polystyrene (EPS) |
Đùn | Extrusion |
Sợi | Fibre |
Chất hãm cháy | Flame Retardent |
Polymer nền fluorocarbon | Fluoropolymers |
Bọt xốp | Foam |
Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh (FRP) | Glass Fibre Reinforced Plastics |
Phễu | Hopper |
Rãnh dẫn nhựa nóng | Hot runner |
Độ bền va đập | Impact Strengths |
Chất ức chế | Inhibitor |
Ép phun – thổi | Injection Blow Moulding |
Ép phun – đúc ép | Injection Compression Moulding |
Ép phun | Injection Moulding |
Máy ép phun | Injection Moulding Machine |
Cán mỏng | Laminate |
Chất bôi trơn | Lubricant |
Hạt màu masterbatch | Masterbatch |
Chỉ số chảy | Melt Flow Index |
Khuôn | Mould |
Tác nhân chống dính khuôn | Mould Release Agent |
Tạo hạt | Pellet |
Hạt màu | Pigment |
Chất hóa dẻo | Plasticizer |
Chất dẻo | Plastics |
Polyacetal (POM) | Polyacetal (POM) |
Polyamide (PA) | Polyamide (PA) |
Polyamide Imide (PAI) | Polyamideimide (PAI) |
Poly Butylene Terephthalate (PBT) | Polybutylene Terephthalate (PBT) |
Polycarbonate (PC) | Polycarbonate (PC) |
Poly Ester | Polyester |
Polyether Etherketone (PEEK) | Polyether Etherketone (PEEK) |
Poly Ête Imide | Polyether Imide |
Polyetherssulphone (PES, PESU) | Polyetherssulphone (PES, PESU) |
Polyethylene (PE) | Polyethylene (PE) |
Polyethylene Terephthalate (PET) | Polyethylene Terephthalate (PET) |
Polymethylmethacrylate (PMMA) | Polymethylmethacrylate (PMMA) |
Polyphenylene ether (PPE) | Polyphenylene ether (PPE) |
Polypropylene (PP) | Polypropylene (PP) |
Polystyrene (PS) | Polystyrene (PS) |
Polytetrafluoro Ethylene (PTFE | Polytetrafluoro Ethylene (PTFE) |
Polyurethane (PU) | Polyurethane (PU) |
Polyvinyl Chloride (PVC) | Polyvinyl Chloride (PVC) |
Công nghệ Pultrusion | Pultrusion |
Nguyên liệu | Raw Material |
Tái sinh | Recycle |
Chất dẻo được gia cường | Reinforced Plastics |
Nhựa | Resin |
Cứng, không linh động | Rigid |
Đúc khuôn quay | Rotational Moulding |
Tấm | Sheeting, Sheet |
Co rút | Shrinkage |
Dung môi | Solvent |
Chất ổn định | Stabaliser |
Lỗ xốp cấu trúc | Structural Foam |
Tạo hình nhiệt | Thermoforming |
Nhiệt rắn | Thermoset |
Máy đùn 2 trục vít | Twin Screw Extruder |
Tạo hình chân không | Vacuum Forming |
Độ nhớt | Viscosity |
Hàn | Welding |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét